--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
la rầy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
la rầy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la rầy
+
Scold
Bị mẹ la rầy
To be scolded by one's mother
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
la rầy
:
ScoldBị mẹ la rầyTo be scolded by one's mother